Thực đơn
Winx Club (mùa 1) Danh sách tậpSTT tổng thể | STT theo mùa | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|---|
1 | 1 | "Một sự kiện không mong đợi"(Una Fata a Gardenia) | 28 tháng 1, 2004 (2004-01-28) |
2 | 2 | "Chào mừng đến Magix"(Benvenuti a Magix!) | 30 tháng 1, 2004 (2004-01-30) |
3 | 3 | "Trường học Alfea dành cho tiên nữ"(L'anello di Stella) | 2 tháng 2, 2004 (2004-02-02) |
4 | 4 | "Đầm lầy đen"(La palude di Melmamora) | 4 tháng 2, 2004 (2004-02-04) |
5 | 5 | "Cuộc hẹn hò tồi tệ"(Appuntamento al buio) | 6 tháng 2, 2004 (2004-02-06) |
6 | 6 | "Nhiệm vụ tại Cloud Tower"(Missione a Torrenuvola) | 9 tháng 2, 2004 (2004-02-09) |
7 | 7 | "Tình bạn trong hoạn nạn"(A che servono gli amici?) | 11 tháng 2, 2004 (2004-02-11) |
8 | 8 | "Tình bạn bị chia rẽ"(La festa della rosa) | 13 tháng 2, 2004 (2004-02-13) |
9 | 9 | "Sự phản bội"(Il tradimento di Riven) | 16 tháng 2, 2004 (2004-02-16) |
10 | 10 | "Bài kiểm tra của Bloom"(La fiamma del drago) | 18 tháng 2, 2004 (2004-02-18) |
11 | 11 | "Quái vật và cây liễu"(Il regno delle ninfe) | 20 tháng 2, 2004 (2004-02-20) |
12 | 12 | "Hoa khôi Magic"(Miss Magix) | 23 tháng 2, 2004 (2004-02-23) |
13 | 13 | "Bí mật lớn được tiết lộ"(La figlia del fuoco) | 25 tháng 2, 2004 (2004-02-25) |
14 | 14 | "Bí mật u ám của Bloom"(Il segreto di Bloom) | 27 tháng 2, 2004 (2004-02-27) |
15 | 15 | "Danh dự là trên hết"(Voci dal passato) | 1 tháng 3, 2004 (2004-03-01) |
16 | 16 | "Câu thần chú lạnh lẽo"(Il nemico nell'ombra) | 3 tháng 3, 2004 (2004-03-03) |
17 | 17 | "Bí mật trong bí mật"(Il segreto di Brandon) | 5 tháng 3, 2004 (2004-03-05) |
18 | 18 | "Nguồn gốc Rồng Thiêng"(Addio Magix!) | 8 tháng 3, 2004 (2004-03-08) |
19 | 19 | "Magix gặp nguy hiểm"(Attacco ad Alfea) | 10 tháng 3, 2004 (2004-03-10) |
20 | 20 | "Nhiệm vụ ở Domino"(La scomparsa di Bloom) | 12 tháng 3, 2004 (2004-03-12) |
21 | 21 | "Giấc mơ về vương miện"(Trappola di ghiaccio) | 15 tháng 3, 2004 (2004-03-15) |
22 | 22 | "Bão tố tại Cloud Tower"(Il ritorno di Riven) | 17 tháng 3, 2004 (2004-03-17) |
23 | 23 | "Vai trò của sức mạnh"(Fuga da Torrenuvola) | 19 tháng 3, 2004 (2004-03-19) |
24 | 24 | "(Il mistero del lago)"Cuộc bap vây của phù thủy | 22 tháng 3, 2004 (2004-03-22) |
25 | 25 | "Thử thách cuối cùng"(Il sonno di Magix) | 24 tháng 3, 2004 (2004-03-24) |
26 | 26 | "Các phù thủy thất bại"(Battaglia finale) | 26 tháng 3, 2004 (2004-03-26) |
RC1 | RC1 | Attack of the Senior Witches | N/A |
STT tổng thể | STT theo mùa | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|---|
27 | 1 | "Phượng hoàng bóng đêm" (La fenice d'ombra) | 19 tháng 4, 2005 (2005-04-19) |
28 | 2 | " Nhiệm vụ của nhóm Trix cũ" (Il ritorno delle Trix) | 21 tháng 4, 2005 (2005-04-21) |
29 | 3 | "Nhiệm vụ giải cứu" (Rescue Mission) | 26 tháng 4, 2005 (2005-04-26) |
30 | 4 | "Công chúa Amentia" (La Principessa Amentia) | 28 tháng 4, 2005 (2005-04-28) |
31 | 5 | "Liên kết phép thuật" (Magico Bonding) | 3 tháng 5, 2005 (2005-05-03) |
32 | 6 | "Chú rể chạy trốn" & (Il matrimonio di Brandon) | 5 tháng 5, 2005 (2005-05-05) |
33 | 7 | "Khối đá bí ẩn" (La pietra misteriosa) | 10 tháng 5, 2005 (2005-05-10) |
34 | 8 | "Kẻ phá hỏng bữa tiệc" (Il guasta feste) | 12 tháng 5, 2005 (2005-05-12) |
35 | 9 | "Bí mật của giáo sư Avalon" (Il segreto del professor Avalon) | 17 tháng 5, 2005 (2005-05-17) |
36 | 10 | "Nơi chứa mảnh Codex" (La cripta del codice) | 19 tháng 5, 2005 (2005-05-19) |
37 | 11 | "Cuộc đua với thời gian" (Corsa contro il tempo) | 24 tháng 5, 2005 (2005-05-24) |
38 | 12 | "Winx ! Sát cánh bên nhau" (Unite per la vittoria) | 26 tháng 5, 2005 (2005-05-26) |
39 | 13 | "Pixel vô hình" (La dama del ballo) | 31 tháng 5, 2005 (2005-05-31) |
40 | 14 | " Trận chiến trên hành tinh Eraklyon" (Battaglia sul pianeta Eraklyon) | 2 tháng 6, 2005 (2005-06-02) |
41 | 15 | "Buổi trình diễn phải tiếp tục" (Lo spettacolo continua) | 7 tháng 6, 2005 (2005-06-07) |
42 | 16 | "Lễ hội Hallowinx" (Hallowinx!) | 9 tháng 6, 2005 (2005-06-09) |
43 | 17 | "Hợp tác với các phù thủy" (Gemellaggio con le Streghe) | 14 tháng 6, 2005 (2005-06-14) |
44 | 18 | "Trong trái tim của Cloud Tower" (Nel Cuore di Torrenuvola) | 16 tháng 6, 2005 (2005-06-16) |
45 | 19 | "Gián điệp trong bóng tối" (La spia nell'ombra) | 21 tháng 6, 2005 (2005-06-21) |
46 | 20 | "Ngôi làng Pixel" (Il villaggio delle Pixies) | 23 tháng 6, 2005 (2005-06-23) |
47 | 21 | "Sức mạnh Charmix" (Il potere del Charmix) | 28 tháng 6, 2005 (2005-06-28) |
48 | 22 | "Nguy hiểm tại vùng đất hoang dã" (Wildland: La grande trappola) | 30 tháng 6, 2005 (2005-06-30) |
49 | 23 | " Sự thật được tiết lộ" (Il momento della verità) | 5 tháng 7, 2005 (2005-07-05) |
50 | 24 | "Tù nhân của Darkar" (Prigioniera di Darkar) | 7 tháng 7, 2005 (2005-07-07) |
51 | 25 | "Đối mặt với kẻ thù" (Faccia a faccia con il nemico) | 12 tháng 7, 2005 (2005-07-12) |
52 | 26 | "Phượng hoàng bóng đêm xuất hiện" (Le ceneri della Fenice) | 14 tháng 7, 2005 (2005-07-14) |
STT tổng thể | STT theo mùa | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|---|
53 | 1 | "Buổi khiêu vũ công chúa" (Il ballo della principessa) | 29 tháng 1, 2007 (2007-01-29) |
54 | 2 | "Biểu tượng của Valtor" (Il marchio di Valtor) | 31 tháng 1, 2007 (2007-01-31) |
55 | 3 | "Tiên nữ và quái vật" (La principessa e la bestia) | 2 tháng 2, 2007 (2007-02-02) |
56 | 4 | "Chiếc gương sự thật" (Lo specchio della verità) | 5 tháng 2, 2007 (2007-02-05) |
57 | 5 | "Đại dương của nỗi sợ hãi" (Il Mare della Paura) | 7 tháng 2, 2007 (2007-02-07) |
58 | 6 | "Sự lựa chọn của Layla" (La scelta di Aisha) | 9 tháng 2, 2007 (2007-02-09) |
59 | 7 | "Đội quân ánh sáng" (La compagnia della luce) | 12 tháng 2, 2007 (2007-02-12) |
60 | 8 | "Kẻ phản bội" (Una sleale avversaria) | 14 tháng 2, 2007 (2007-02-14) |
61 | 9 | "Trái tim và thanh gươm" (Il cuore e la spada) | 16 tháng 2, 2007 (2007-02-16) |
62 | 10 | "Bão tố ở Lâu đài Trên Mây" (Alfea sotto assedio) | 19 tháng 2, 2007 (2007-02-19) |
63 | 11 | "Cái bẫy dành cho những nàng tiên" (Trappola per fate) | 21 tháng 2, 2007 (2007-02-21) |
64 | 12 | "Nước mắt của cây liễu đen" (Le lacrime del salice nero₩ | 23 tháng 2, 2007 (2007-02-23) |
65 | 13 | "Lần rung cánh cuối cùng" (Un ultimo battito d'ali) | 26 tháng 2, 2007 (2007-02-26) |
66 | 14 | "Cơn giận dữ của những tiên nữ Winx" (Furia!) | 28 tháng 2, 2007 (2007-02-28) |
67 | 15 | "Hòn đảo rồng" (L'isola dei draghi) | 2 tháng 3, 2007 (2007-03-02) |
68 | 16 | "Sức mạnh của Bloom" (Dalle ceneri) | 5 tháng 3, 2007 (2007-03-05) |
69 | 17 | "Trong hang rắn" (Nella tana del serpente) | 7 tháng 3, 2007 (2007-03-07) |
70 | 18 | "Chiếc hộp của Valtor" (Lo scrigno di Valtor) | 9 tháng 3, 2007 (2007-03-09) |
71 | 19 | "Khoảnh khắc cuối cùng" (All'ultimo minuto) | 12 tháng 3, 2007 (2007-03-12) |
72 | 20 | "Nhiệm vụ của Pixiex" (La carica delle Pixies) | 14 tháng 3, 2007 (2007-03-14) |
73 | 21 | "Lâu đài Red" (La torre rossa) | 16 tháng 3, 2007 (2007-03-16) |
74 | 22 | "Mê cung pha lê" (Il labirinto di cristallo) | 19 tháng 3, 2007 (2007-03-19) |
75 | 23 | "Thử thách của phù thủy" (La sfida dei maghi) | 21 tháng 3, 2007 (2007-03-21) |
76 | 24 | "Trái tim đen" (La rivelazione delle streghe) | 23 tháng 3, 2007 (2007-03-23) |
77 | 25 | "Sự nổi giận của phù thủy" (L'ira dello stregone) | 26 tháng 3, 2007 (2007-03-26) |
78 | 26 | "Khởi đầu mới" (Un nuovo inizio) | 28 tháng 3, 2007 (2007-03-28) |
STT tổng thể | STT theo mùa | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|---|
79 | 1 | "Thợ săn các nàng tiên" (I cacciatori di fate) | 15 tháng 4, 2009 (2009-04-15) |
80 | 2 | "Cây sinh mạng" (L'albero della vita) | 17 tháng 4, 2009 (2009-04-17) |
81 | 3 | "Nàng tiên cuối cùng trên Trái Đất" (L'ultima fata della terra) | 20 tháng 4, 2009 (2009-04-20) |
82 | 4 | "Cửa hàng những người yêu thú cưng" (Love & Pet) | 22 tháng 4, 2009 (2009-04-22) |
83 | 5 | "Món quà của Mitzi" (Il regalo di Mitzi) | 24 tháng 4, 2009 (2009-04-24) |
84 | 6 | "Các nàng tiên gặp nguy hiểm" (Una fata in pericolo) | 27 tháng 4, 2009 (2009-04-27) |
85 | 7 | "Winx ! Năng lượng Believix" (Winx Believix) | 29 tháng 4, 2009 (2009-04-29) |
86 | 8 | "Chiếc nhẫn trắng" (Il cerchio bianco) | 1 tháng 5, 2009 (2009-05-01) |
87 | 9 | "Nebula" | 4 tháng 5, 2009 (2009-05-04) |
88 | 10 | "Bài hát của Musa" (La canzone di Musa) | 6 tháng 5, 2009 (2009-05-06) |
89 | 11 | "Nhóm Winx là mãi mãi" (Winx Club per sempre) | 8 tháng 5, 2009 (2009-05-08) |
90 | 12 | "Ba ơi! Con là một nàng tiên" (Papà! Sono una fata!) | 11 tháng 5, 2009 (2009-05-11) |
91 | 13 | "Nhóm phù thủy tấn công" (L'attacco degli stregoni) | 13 tháng 5, 2009 (2009-05-13) |
92 | 14 | "Số 7 ! Con số hoàn hảo" (7: Il numero perfetto) | 14 tháng 10, 2009 (2009-10-14) |
93 | 15 | "Bài học phép thuật" (Lezioni di magia) | 16 tháng 10, 2009 (2009-10-16) |
94 | 16 | "Thế giới ảo" (Un mondo virtuale) | 19 tháng 10, 2009 (2009-10-19) |
95 | 17 | "Hòn đảo mê hoặc" (L'isola incantata) | 21 tháng 10, 2009 (2009-10-21) |
96 | 18 | "Cơn thịnh nộ của thiên nhiên" (La furia della natura) | 26 tháng 10, 2009 (2009-10-26) |
97 | 19 | "Vương quốc Diana" (Nel regno di Diana) | 28 tháng 10, 2009 (2009-10-28) |
98 | 20 | "Món quà định mệnh" (I doni del destino) | 30 tháng 10, 2009 (2009-10-30) |
99 | 21 | "Hang Sibylla" (La caverna di Sibylla) | 2 tháng 11, 2009 (2009-11-02) |
100 | 22 | "Tòa tháp băng giá" (La Torre Gelata) | 6 tháng 11, 2009 (2009-11-06) |
101 | 23 | "Đối thủ của Bloom" (La prova di Bloom) | 6 tháng 11, 2009 (2009-11-06) |
102 | 24 | "Ngày phán xét" (Il giorno della giustizia) | 9 tháng 11, 2009 (2009-11-09) |
103 | 25 | "Bí mật của Morgana" (Il segreto di Morgana) | 11 tháng 11, 2009 (2009-11-11) |
104 | 26 | "Băng giá và lửa"&npsp; (Ghiaccio e fuoco) | 13 tháng 11, 2009 (2009-11-13) |
STT tổng thể | STT theo mùa | Tên tập phim | Ngày phát sóng tại Ý | Ngày phát sóng tại Việt Nam (HTV3) |
---|---|---|---|---|
105 | 1 | "Minaccia dall'oceano" Vết dầu loang trên biển | ngày 16 tháng 10 năm 2012[cần dẫn nguồn] | 15 tháng 12, 2016 (2016-12-15) |
106 | 2 | "L'ascesa di Tritannus" Tritannus trỗi dậy | 17 tháng 10, 2012 (2012-10-17) | 16 tháng 12, 2016 (2016-12-16) |
107 | 3 | "Ritorno ad Alfea" Trở về Alfea | 18 tháng 10, 2012 (2012-10-18) | 19 tháng 12, 2016 (2016-12-19) |
108 | 4 | "Il Libro Sirenix" Cuốn sách Sirenix | 19 tháng 10, 2012 (2012-10-19) | 20 tháng 12, 2016 (2016-12-20) |
109 | 5 | "Il magico Lilo" Cây Lilo | ngày 22 tháng 10 năm 2012 (ngày 22 tháng 10 năm 2012) | 21 tháng 12, 2016 (2016-12-21) |
110 | 6 | "Potere Harmonix" Sức mạnh Harmonix | ngày 23 tháng 10 năm 2012 (ngày 23 tháng 10 năm 2012) | 22 tháng 12, 2016 (2016-12-22) |
111 | 7 | "Le Conchiglie Luccicanti" Liên minh phép thuật | ngày 24 tháng 10 năm 2012 (ngày 24 tháng 10 năm 2012) | 23 tháng 12, 2016 (2016-12-23) |
112 | 8 | "La melodia del rubino" Bí mật của san hô hồng ngọc | ngày 25 tháng 10 năm 2012 (ngày 25 tháng 10 năm 2012) | 26 tháng 12, 2016 (2016-12-26) |
113 | 9 | "La Gemma dell'Empatia" Viên đá đồng cảm | ngày 26 tháng 10 năm 2012 (ngày 26 tháng 10 năm 2012) | 27 tháng 12, 2016 (2016-12-27) |
114 | 10 | "Natale ad Alfea" Phép thuật giáng sinh | ngày 29 tháng 10 năm 2012 (ngày 29 tháng 10 năm 2012) | 28 tháng 12, 2016 (2016-12-28) |
115 | 11 | "Le Trix in agguato" Viên đã can đảm | ngày 30 tháng 10 năm 2012 (ngày 30 tháng 10 năm 2012) | 29 tháng 12, 2016 (2016-12-29) |
116 | 12 | "Prova di coraggio" Thử thách lòng dũng cảm | ngày 1 tháng 11 năm 2012 (ngày 1 tháng 11 năm 2012) | 30 tháng 12, 2016 (2016-12-30) |
117 | 13 | "Le fate Sirenix" Sirenix | ngày 2 tháng 11 năm 2012 (ngày 2 tháng 11 năm 2012) | 2 tháng 1, 2017 (2017-01-02) |
118 | 14 | "Il Trono dell'Imperatore" Ngai Vua | ngày 8 tháng 4 năm 2013 (ngày 8 tháng 4 năm 2013) | 3 tháng 1, 2017 (2017-01-03) |
119 | 15 | "Il Pilastro della Luce" Trụ Ánh Sáng | ngày 9 tháng 4 năm 2013 (ngày 9 tháng 4 năm 2013) | 4 tháng 1, 2017 (2017-01-04) |
120 | 16 | "L'Eclisse" Nhật thực | ngày 10 tháng 4 năm 2013 (ngày 10 tháng 4 năm 2013) | 5 tháng 1, 2017 (2017-01-05) |
121 | 17 | "L'occhio Che Ispira Le fate" Trăng soi đáy giếng | ngày 11 tháng 4 năm 2013 (ngày 11 tháng 4 năm 2013) | 6 tháng 1, 2017 (2017-01-06) |
122 | 18 | "Il divoratore" Kẻ hủy diệt | ngày 12 tháng 4 năm 2013 (ngày 12 tháng 4 năm 2013) | 9 tháng 1, 2017 (2017-01-09) |
123 | 19 | "Le Balene del Canto" Bài hát cá voi | ngày 15 tháng 4 năm 2013 (ngày 15 tháng 4 năm 2013) | 10 tháng 1, 2017 (2017-01-10) |
124 | 20 | "Problemi sentimentali" Trở ngại trong tình yêu | ngày 16 tháng 4 năm 2013 (ngày 16 tháng 4 năm 2013) | 11 tháng 1, 2017 (2017-01-11) |
125 | 21 | "Un appuntamento perfetto" Cuộc hẹn hò hoàn hảo | ngày 17 tháng 4 năm 2013 (ngày 17 tháng 4 năm 2013) | 12 tháng 1, 2017 (2017-01-12) |
126 | 22 | "Ascolta il tuo cuore" Lắng nghe nhịp đập con tim | ngày 18 tháng 4 năm 2013 (ngày 18 tháng 4 năm 2013) | 13 tháng 1, 2017 (2017-01-13) |
127 | 23 | "Sulle tracce di Politea" Hàm cá mập | ngày 19 tháng 4 năm 2013 (ngày 19 tháng 4 năm 2013) | 16 tháng 1, 2017 (2017-01-16) |
128 | 24 | "Il Respiro dell'Oceano" Giải cứu vịnh Thiên Đường | ngày 22 tháng 4 năm 2013 (ngày 22 tháng 4 năm 2013) | 17 tháng 1, 2017 (2017-01-17) |
129 | 25 | "Scontro epico" Chiến đấu vì Đại Dương Vô Tận | ngày 23 tháng 4 năm 2013 (ngày 23 tháng 4 năm 2013) | 18 tháng 1, 2017 (2017-01-18) |
130 | 26 | "La fine dell'incubo" Hình phạt dành cho Tritannus | ngày 24 tháng 4 năm 2013 (ngày 24 tháng 4 năm 2013) | 19 tháng 1, 2017 (2017-01-19) |
STT tổng thể | STT theo mùa | Tên tập phim | Ngày phát sóng tại Ý | Ngày phát sóng tại Việt Nam (HTV3) |
---|---|---|---|---|
131 | 1 | "L'ispirazione del Sirenix" Nguồn cảm hứng Sirenix | ngày 6 tháng 1 năm 2014 | 20 tháng 1, 2017 (2017-01-20) |
132 | 2 | "Legendarium" Cuốn sách Huyền Thoại | ngày 13 tháng 1 năm 2014 | 6 tháng 2, 2017 (2017-02-06) |
133 | 3 | "Il collegio volante" Tòa tháp bay | ngày 20 tháng 1 năm 2014 | 7 tháng 2, 2017 (2017-02-07) |
134 | 4 | "Il potere Bloomix" Sức mạnh Bloomix | ngày 31 tháng 1 năm 2014 | 8 tháng 2, 2017 (2017-02-08) |
135 | 5 | "Golden Auditorium" Nhà thính phòng bằng vàng | ngày 7 tháng 2 năm 2014 | 9 tháng 2, 2017 (2017-02-09) |
136 | 6 | "I Mangiafuoco" Vòng xoáy lửa | ngày 14 tháng 2 năm 2014 | 10 tháng 2, 2017 (2017-02-10) |
137 | 7 | "La biblioteca perduta" Thư viện mất tích | ngày 17 tháng 2 năm 2014 | 13 tháng 2, 2017 (2017-02-13) |
138 | 8 | "L'attacco Della Sfinge" Tượng nhân sư tấn công | ngày 10 tháng 2 năm 2014 | 14 tháng 2, 2017 (2017-02-14) |
139 | 9 | "Il Tempio del Drago Verde" Đền thờ Rồng Xanh | ngày 3 tháng 3 năm 2014 | 15 tháng 2, 2017 (2017-02-15) |
140 | 10 | "La serra di Alfea" Bí mật ngôi nhà kính | ngày 10 tháng 3 năm 2014 | 16 tháng 2, 2017 (2017-02-16) |
141 | 11 | "Sogni infranti" Giấc mơ tan vỡ | ngày 17 tháng 3 năm 2014 | 17 tháng 2, 2017 (2017-02-17) |
142 | 12 | "I figli della notte" Ánh sáng trong bóng đêm | ngày 24 tháng 3 năm 2014 | 20 tháng 2, 2017 (2017-02-20) |
143 | 13 | "La Fata Madrina" Bà tiên đỡ đầu | ngày 31 tháng 3 năm 2014 | 21 tháng 2, 2017 (2017-02-21) |
144 | 14 | "Mythix" Gậy Mythix | ngày 7 tháng 4 năm 2014 | 22 tháng 2, 2017 (2017-02-22) |
145 | 15 | "Il mistero di Calavera" Bí ẩn đảo Calavera | ngày 31 tháng 7 năm 2014 | 23 tháng 2, 2017 (2017-02-23) |
146 | 16 | "L'invasione degli Zombie" Cuộc xâm lược của xác sống | ngày 1 tháng 8 năm 2014 | 24 tháng 2, 2017 (2017-02-24) |
147 | 17 | "La maledizione di Fearwood" Lời nguyền tại Fearwood | ngày 1 tháng 8 năm 2014 | 27 tháng 2, 2017 (2017-02-27) |
148 | 18 | "Il totem magico" Bức tượng cổ kì diệu | ngày 1 tháng 8 năm 2014 | 28 tháng 2, 2017 (2017-02-28) |
149 | 19 | "Regina Per un Giorno" Một ngày làm nữ hoàng | ngày 2 tháng 8 năm 2014 | 1 tháng 3, 2017 (2017-03-01) |
150 | 20 | "Il Banchetto di Solaria" Bữa đại tiệc của Stella | ngày 2 tháng 8 năm 2014 | 2 tháng 3, 2017 (2017-03-02) |
151 | 21 | "Un Amore Mostruoso" Quái vật tấn công | ngày 2 tháng 8 năm 2014 | 3 tháng 3, 2017 (2017-03-03) |
152 | 22 | "Music Café" Quán cà phê âm nhạc | ngày 3 tháng 8 năm 2014 | 6 tháng 3, 2017 (2017-03-06) |
153 | 23 | "L'inno di Alfea" Bài quốc ca | ngày 3 tháng 8 năm 2014 | 7 tháng 3, 2017 (2017-03-07) |
154 | 24 | "Scontro fra campioni" Trận chiến huyền thoại | ngày 3 tháng 8 năm 2014 | 8 tháng 3, 2017 (2017-03-08) |
155 | 25 | "Acheron" | ngày 3 tháng 8 năm 2014 | 9 tháng 3, 2017 (2017-03-09) |
156 | 26 | "Winx per Sempre" Mãi mãi là Winx | ngày 4 tháng 8 năm 2014 | 10 tháng 3, 2017 (2017-03-10) |
STT tổng thể | STT theo mùa | Tên tập phim | Ngày phát sóng tại Ý | Ngày phát sóng tại Việt Nam (HTV3) |
---|---|---|---|---|
157 | 1 | "Il parco naturale di Alfea" Công viên tự nhiên Alfea | ngày 21 tháng 9 năm 2015 | 13 tháng 3, 2017 (2017-03-13) |
158 | 2 | "Giovani fate crescono" Tiên nữ trưởng thành | ngày 21 tháng 9 năm 2015 | 14 tháng 3, 2017 (2017-03-14) |
159 | 3 | "Butterflix" Phép Thuật Bướm | ngày 22 tháng 9 năm 2015 | 15 tháng 3, 2017 (2017-03-15) |
160 | 4 | "Il primo colore dell'universo" Sắc màu đầu tiên của vũ trụ | ngày 22 tháng 9 năm 2015 | 16 tháng 3, 2017 (2017-03-16) |
161 | 5 | "Un amico dal passato" Người bạn từ quá khứ | ngày 23 tháng 9 năm 2015 | 17 tháng 3, 2017 (2017-03-17) |
162 | 6 | "Avventura su Lynphea" Cuộc phiêu lưu ở Lynphea | ngày 23 tháng 9 năm 2015 | 20 tháng 3, 2017 (2017-03-20) |
163 | 7 | "Attenti al Magilupo" Coi chừng chó sói | ngày 24 tháng 9 năm 2015 | 21 tháng 3, 2017 (2017-03-21) |
164 | 8 | "Ritorno al medioevo" Trở lại thời trung cổ | ngày 24 tháng 9 năm 2015 | 22 tháng 3, 2017 (2017-03-22) |
165 | 9 | "Il gatto magico" Mèo Tiên | ngày 25 tháng 9 năm 2015 | 23 tháng 3, 2017 (2017-03-23) |
166 | 10 | "Winx in trappola!" Nhóm Winx mắc bẫy | ngày 25 tháng 9 năm 2015 | 24 tháng 3, 2017 (2017-03-24) |
167 | 11 | "Missione nella giungla" Nhiệm vụ trong rừng sâu | ngày 26 tháng 9 năm 2015 | 27 tháng 3, 2017 (2017-03-27) |
168 | 12 | "Un animale fatato per Tecna" Thú Tiên của Tecna | ngày 26 tháng 9 năm 2015 | 28 tháng 3, 2017 (2017-03-28) |
169 | 13 | "Il segreto dell'unicorno" Bí mật của Ngựa Một Sừng | ngày 27 tháng 9 năm 2015 | 29 tháng 3, 2017 (2017-03-29) |
170 | 14 | "Potere Tynix" Sức mạnh Tynix | ngày 27 tháng 9 năm 2015 | 30 tháng 3, 2017 (2017-03-30) |
171 | 15 | "Le pietre magiche" Hòn đá Phép Thuật | ngày 28 tháng 9 năm 2015 | 31 tháng 3, 2017 (2017-03-31) |
172 | 16 | "Ritorno a Baia Paradiso" Trở lại vịnh Paradise | ngày 28 tháng 9 năm 2015 | 3 tháng 4, 2017 (2017-04-03) |
173 | 17 | "Viaggio in una goccia" Thất lạc trong giọt nước tí hon | ngày 29 tháng 9 năm 2015 | 4 tháng 4, 2017 (2017-04-04) |
174 | 18 | "Il rapimento di Stella" Ngày trồng chuối | ngày 29 tháng 9 năm 2015 | 5 tháng 4, 2017 (2017-04-05) |
175 | 19 | "L'arcobaleno di Magic" Cầu vồng Phép Thuật | ngày 30 tháng 9 năm 2015 | 6 tháng 4, 2017 (2017-04-06) |
176 | 20 | "Baby Winx" Những em bé Winx | ngày 30 tháng 9 năm 2015 | 7 tháng 4, 2017 (2017-04-07) |
. | ||||
177 | 21 | "Pazzo, pazza mondo" Một thế giới vô cùng điên loạn | ngày 1 tháng 10 năm 2015 | 10 tháng 4, 2017 (2017-04-10) |
178 | 22 | "Il Regno dei diamanti" Vương Quốc Kim Cương | ngày 1 tháng 10 năm 2015 | 11 tháng 4, 2017 (2017-04-11) |
179 | 23 | "Il cuore di Alfea" Bí mật của Alfea | ngày 2 tháng 10 năm 2015 | 12 tháng 4, 2017 (2017-04-12) |
180 | 24 | "La farfalla dorata" Bươm Bướm Vàng | 2 tháng 10 năm 2015 | 13 tháng 4, 2017 (2017-04-13) |
. | ||||
181 | 25 | "Un patto inatteso" Một sự hài hòa Phép Thuật mới | ngày 3 tháng 10 năm 2015 | 14 tháng 4, 2017 (2017-04-14) |
182 | 26 | "Il potere degli animali fatati" Sức mạnh của các Thú Tiên | ngày 3 tháng 10 năm 2015 | 17 tháng 4, 2017 (2017-04-17) |
STT tổng thể | STT theo mùa | Tên tập phim | ||
---|---|---|---|---|
183 | 1 | Đêm Của Những Vì Sao | ||
184 | 2 | Vương Quốc Của Các Lumen | ||
185 | 3 | Tấn Công Ở Lõi Tinh Cầu | ||
186 | 4 | Những Ngôi Sao Nhạc Pop | ||
187 | 5 | Bí Mật Của Orion | ||
188 | 6 | Bí Mật Trên Ngọn Hải Đăng | ||
189 | 7 | Sập Bẫy Ở Prometia | ||
190 | 8 | Sâu Thẳm Dưới Andros | ||
191 | 9 | Hào Quang Gorgol | ||
192 | 10 | Hydra Thức Tỉnh | ||
193 | 11 | Báu Vật Sideria | ||
194 | 12 | Bữa Tiệc Bất Ngờ Trên Trái Đất | ||
195 | 13 | Cái Bóng Của Valtor | ||
196 | 14 | Tinh Tú Ước Nguyện | ||
197 | 15 | Nhiệm Vụ Tìm Kiếm Những Ngôi Sao | ||
198 | 16 | Lễ Hội Sparx | ||
199 | 17 | Chiếc Váy Hoàn Hảo Của Một Nữ Hoàng | ||
200 | 18 | Thung Lũng Kỳ Lân | ||
201 | 19 | Tòa Tháp Bên Kia Những Tầng Mây | ||
202 | 20 | Trái Tim Xanh Của Lynphea | ||
. | ||||
203 | 21 | Cuộc Thi Khiêu Vũ Ở Melody | ||
204 | 22 | Bí Mật Của Sự Hài Hòa | ||
205 | 23 | Nằm Giữa Mặt Đất Và Biển Cả | ||
206 | 24 | Hành Tinh Dyamond Băng Giá | ||
. | ||||
207 | 25 | Bạch Ly | ||
208 | 26 | Điều Được Viết Trên Những Vì Sao |
Thực đơn
Winx Club (mùa 1) Danh sách tậpLiên quan
Winx Club Winx Club: El secreto del reino perdido Winx Club 3D: Magical Adventure WinXP Winx Club (mùa 1) Winston Churchill Windows 8.1 Windows 10 Windows 7 Winner (nhóm nhạc)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Winx Club (mùa 1)